Có 2 kết quả:

來路不明 lái lù bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ来路不明 lái lù bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unidentified origin
(2) no-one knows where it comes from
(3) of dubious background

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unidentified origin
(2) no-one knows where it comes from
(3) of dubious background

Bình luận 0